Viêm gan là gì? Có cách nào điều trị viêm gan không? Đây là câu hỏi được rất nhiều người đặt ra vì bệnh viêm gan hiện nay rất phổ biến và có xu hướng trẻ hoá. Tìm hiểu tổng quan về bệnh lý này giúp chúng ta hiểu hơn và có các phương pháp điều trị viêm gan kịp thời.
I. Viêm gan là gì? Nguyên nhân hình thành bệnh viêm gan
Viêm gan là một bệnh lý ảnh hưởng đến gan, một cơ quan quan trọng có trách nhiệm cho nhiều chức năng thiết yếu của cơ thể. Viêm xảy ra khi các mô gan bị viêm và tổn thương, dẫn đến suy giảm chức năng gan.
Nguyên nhân gây viêm gan rất đa dạng, bao gồm virus nhiễm trùng, đặc biệt là virus viêm gan A, B, C, D và E. Mỗi loại có cách thức lây truyền và tác động khác nhau. Bên cạnh đó, việc sử dụng rượu quá mức trong thời gian dài có thể gây viêm gan do rượu, dẫn đến xơ gan. Một số loại thuốc, chất độc, hóa chất cũng có thể gây viêm gan. Ngoài ra, rối loạn miễn dịch cũng là một nguyên nhân phổ biến. Một số bệnh chuyển hóa và di truyền, các bệnh như bệnh Wilson hay bệnh huyết sắc tố cũng có thể dẫn đến viêm gan.
II. Triệu chứng nào cho thấy bạn mắc viêm gan?
Các triệu chứng của viêm gan có thể khác nhau tùy thuộc vào nguyên nhân và mức độ nghiêm trọng của bệnh. Nhưng thường bao gồm:
- Mệt mỏi: Cảm thấy mệt mỏi liên tục và thiếu năng lượng.
- Sốt nhẹ: Nhiệt độ cơ thể tăng nhẹ.
- Đau hoặc khó chịu vùng bụng: Thường tập trung ở vùng bụng phải, nơi gan nằm.
- Nước tiểu sẫm màu: Nước tiểu có màu sẫm như trà hoặc cà phê.
- Phân nhạt màu: Phân có màu nhạt hơn bình thường.
- Vàng da và mắt: Da và lòng trắng của mắt có màu vàng (vàng da).
- Ăn không ngon miệng: Mất cảm giác thèm ăn hoặc ăn không ngon.
- Buồn nôn và nôn: Cảm thấy buồn nôn hoặc nôn mửa.
- Sưng bụng: Bụng có thể sưng lên do sự tích tụ dịch.
- Đau khớp hoặc cơ: Đau nhức ở các khớp hoặc cơ bắp.
Nếu bạn hoặc ai đó có các triệu chứng trên, đặc biệt là vàng da hoặc nước tiểu sẫm màu, nên gặp bác sĩ để được chẩn đoán và điều trị kịp thời.
>>> Xem thêm: Viêm gan mãn tính có phòng ngừa được không?
III. Viêm gan có nguy hiểm không?
Viêm gan có thể rất nguy hiểm. Tùy thuộc vào nguyên nhân, loại viêm gan, và mức độ nghiêm trọng của bệnh để xác định. Dưới đây là một số nguy cơ và biến chứng có thể xảy ra:
- Suy gan cấp tính: Một số trường hợp viêm gan nặng có thể dẫn đến suy gan, khiến gan không thể thực hiện các chức năng thiết yếu của nó. Ở giai đoạn này cần điều trị y tế khẩn cấp.
- Viêm gan mãn tính: Nếu viêm gan không được điều trị hoặc không cải thiện, nó có thể chuyển thành mãn tính, gây ra tổn thương gan lâu dài.
- Xơ gan: Viêm gan mãn tính có thể dẫn đến xơ gan, trong đó mô gan bị tổn thương và sẹo hóa, làm suy giảm chức năng gan.
- Ung thư gan: Viêm gan mãn tính, đặc biệt là do virus viêm gan B hoặc C, làm tăng nguy cơ phát triển ung thư gan.
- Tăng áp lực tĩnh mạch cửa: Tình trạng xơ gan có thể dẫn đến tăng áp lực trong tĩnh mạch cửa. Điều này gây ra các biến chứng như xuất huyết nội và tràn dịch màng bụng.
- Các vấn đề về đông máu: Gan có vai trò quan trọng trong việc sản xuất các yếu tố đông máu. Do đó, tổn thương gan có thể dẫn đến các vấn đề về đông máu.
Việc phòng ngừa và điều trị sớm là rất quan trọng để ngăn chặn các biến chứng nghiêm trọng. Tiêm phòng, tránh tiếp xúc với các tác nhân gây bệnh, và thực hiện lối sống lành mạnh là những cách hiệu quả để giảm nguy cơ mắc viêm gan.
IV. Viêm gan nào nguy hiểm nhất?
Mức độ nguy hiểm của các loại viêm gan phụ thuộc vào nhiều yếu tố. Trong đó bao gồm khả năng gây tổn thương gan, khả năng dẫn đến các biến chứng nghiêm trọng, và tỷ lệ tử vong. Trong các loại viêm gan, viêm gan B và viêm gan C được coi là nguy hiểm nhất vì những lý do sau:
1. Viêm gan B (HBV)
- Lây truyền dễ dàng: HBV có thể lây truyền qua đường máu, quan hệ tình dục, và từ mẹ sang con khi sinh. Do đó, khả năng lây nhiễm khá cao.
- Mãn tính và biến chứng: Khoảng 5-10% người lớn nhiễm HBV sẽ phát triển thành viêm gan mãn tính. Ở trẻ sơ sinh, tỷ lệ này cao hơn, lên tới 90%. Viêm gan B mãn tính có thể dẫn đến xơ gan và ung thư gan.
- Phòng ngừa nhưng không chữa trị triệt để: Mặc dù đã có vaccine phòng ngừa hiệu quả, nhưng không có phương pháp chữa trị triệt để đối với viêm gan B mãn tính.
2. Viêm gan C (HCV)
- Chuyển thành mãn tính cao: Khoảng 75-85% người nhiễm HCV sẽ chuyển thành viêm gan mãn tính. Tỷ lệ này cao hơn so với viêm gan B.
- Biến chứng nghiêm trọng: HCV mãn tính là nguyên nhân hàng đầu gây xơ gan và ung thư gan. Bệnh thường phát triển chậm và không có triệu chứng rõ ràng cho đến khi bệnh đã tiến triển.
- Chữa trị nhưng không có vaccine: Hiện có các phương pháp điều trị hiệu quả cho HCV, với tỷ lệ chữa khỏi cao. Tuy nhiên, chưa có vaccine phòng ngừa HCV.
3. Viêm gan A, D, và E
- Viêm gan A (HAV): Thường gây bệnh cấp tính, không chuyển thành mãn tính. Hầu hết mọi người hồi phục hoàn toàn và có miễn dịch suốt đời. Có vaccine phòng ngừa.
- Viêm gan D (HDV): Chỉ xảy ra ở những người đã nhiễm HBV. Khi kết hợp với HBV, HDV có thể gây bệnh gan nghiêm trọng hơn.
- Viêm gan E (HEV): Thường là bệnh cấp tính, tự khỏi ở hầu hết mọi người. Tuy nhiên, viêm gan E có thể nghiêm trọng ở phụ nữ mang thai, đặc biệt trong tam cá nguyệt thứ ba, với tỷ lệ tử vong cao.
Viêm gan B và C được xem là nguy hiểm nhất do khả năng gây viêm gan mãn tính, dẫn đến xơ gan và ung thư gan. Điều quan trọng là phải tiêm phòng (đối với HBV) và thực hiện các biện pháp phòng ngừa để tránh nhiễm virus.
V. Viêm gan có lây không?
Viêm gan có thể lây nhiễm, và cách lây truyền phụ thuộc vào loại viêm gan. Dưới đây là cách các loại viêm gan lây truyền:
1. Viêm gan A (HAV)
- Lây qua đường tiêu hóa: Viêm gan A chủ yếu lây truyền qua việc tiêu thụ thực phẩm hoặc nước bị ô nhiễm với phân chứa virus. Nó thường lây lan trong các điều kiện vệ sinh kém hoặc khi tiếp xúc gần gũi với người nhiễm bệnh.
- Khả năng lây lan: Viêm gan A có khả năng lây lan cao trong cộng đồng, đặc biệt ở các khu vực có điều kiện vệ sinh kém.
2. Viêm gan B (HBV)
- Lây qua đường máu: HBV có thể lây truyền qua tiếp xúc với máu nhiễm virus, chẳng hạn như qua truyền máu, kim tiêm dùng chung, hoặc các dụng cụ y tế không được tiệt trùng.
- Lây qua quan hệ tình dục: Virus cũng có thể lây qua quan hệ tình dục không an toàn với người nhiễm HBV.
- Từ mẹ sang con: HBV có thể lây từ mẹ sang con trong quá trình sinh.
- Khả năng lây lan: Viêm gan B là một trong những loại viêm gan dễ lây truyền và có thể gây ra nhiễm trùng mãn tính.
3. Viêm gan C (HCV)
Lây qua đường máu: HCV chủ yếu lây truyền qua tiếp xúc với máu nhiễm virus. Điều này có thể xảy ra qua việc sử dụng kim tiêm dùng chung, truyền máu không được xét nghiệm, hoặc tiếp xúc với máu của người nhiễm HCV.
Lây qua quan hệ tình dục: Mặc dù khả năng lây qua quan hệ tình dục thấp hơn so với HBV, nhưng vẫn có thể xảy ra, đặc biệt trong các tình huống có nhiều nguy cơ.
Khả năng lây lan: Viêm gan C có thể chuyển thành mãn tính và gây các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng.
4. Viêm gan D (HDV)
Lây qua đường máu: HDV chỉ lây truyền nếu người đó đã nhiễm HBV. Viêm gan D lây truyền qua tiếp xúc với máu nhiễm virus, tương tự như HBV.
Khả năng lây lan: HDV làm tăng mức độ nghiêm trọng của nhiễm HBV và có thể dẫn đến các vấn đề nghiêm trọng về gan.
5. Viêm gan E (HEV)
Lây qua đường tiêu hóa: Viêm gan E chủ yếu lây qua việc tiêu thụ thực phẩm. Hoặc qua nước bị ô nhiễm với phân chứa virus, tương tự như HAV.
Khả năng lây lan: Viêm gan E thường gây bệnh cấp tính và tự khỏi ở hầu hết mọi người. Đối với phụ nữ mang thai có thể nghiêm trọng hơn.
>>> Đọc thêm: Những điều cần biết về bệnh viêm gan siêu vi
VI. Điều trị viêm gan như thế nào?
Điều trị viêm gan phụ thuộc vào loại viêm gan, mức độ nghiêm trọng, và tình trạng sức khỏe tổng thể của bệnh nhân. Dưới đây là các phương pháp điều trị phổ biến cho từng loại viêm gan:
1. Viêm gan A (HAV)
Chủ yếu là hỗ trợ: Viêm gan A thường tự khỏi mà không cần điều trị đặc hiệu.
Các biện pháp hỗ trợ: Nghỉ ngơi, uống đủ nước, và ăn chế độ dinh dưỡng cân bằng. Tránh rượu và các thuốc có thể làm tổn thương gan.
Dự phòng: Vaccine phòng viêm gan A rất hiệu quả. Biện pháp này nên được tiêm phòng cho những người có nguy cơ cao.
2. Viêm gan B (HBV)
- Điều trị viêm gan B cấp tính: Thường không cần điều trị đặc biệt, nhưng cần theo dõi để đảm bảo rằng bệnh không chuyển thành mãn tính.
- Điều trị viêm gan B mãn tính: Có thể cần điều trị thuốc để kiểm soát vi-rút và ngăn ngừa tổn thương gan. Các thuốc thường được sử dụng bao gồm:
- Kháng vi-rút: Lamivudine, tenofovir, entecavir, và adefovir.
- Thuốc kháng vi-rút: Interferon alpha (được sử dụng trong một số trường hợp).
- Theo dõi và quản lý: Theo dõi thường xuyên để đánh giá tình trạng gan, và điều trị tiếp tục nếu cần thiết. Đôi khi, điều trị có thể kéo dài nhiều năm.
3. Viêm gan C (HCV)
Điều trị bằng thuốc: HCV có thể được điều trị hiệu quả bằng thuốc kháng vi-rút trực tiếp (DAAs). Các thuốc này thường có tỷ lệ chữa khỏi cao và ít tác dụng phụ. Một số thuốc phổ biến bao gồm: Sofosbuvir, ledipasvir, daclatasvir, velpatasvir, và glecaprevir/pibrentasvir.
Thời gian điều trị: Thời gian điều trị thường từ 8 đến 12 tuần, tùy thuộc vào chủng vi-rút và mức độ tổn thương gan.
Theo dõi: Theo dõi hiệu quả điều trị và kiểm tra để đảm bảo vi-rút đã được loại bỏ hoàn toàn.
4. Viêm gan D (HDV)
Điều trị viêm gan D: Điều trị viêm gan D thường dựa vào việc điều trị đồng thời viêm gan B vì HDV chỉ xảy ra ở người nhiễm HBV. Các thuốc kháng vi-rút điều trị HBV có thể giúp kiểm soát HDV.
Interferon: Đôi khi, interferon alpha có thể được sử dụng để điều trị viêm gan D, nhưng hiệu quả có thể không cao và điều trị thường kéo dài.
5. Viêm gan E (HEV)
Điều trị: Viêm gan E thường là bệnh cấp tính và tự khỏi mà không cần điều trị đặc biệt. Điều trị thường là hỗ trợ và tập trung vào việc giảm triệu chứng.
Điều trị đối tượng đặc biệt: Đối với phụ nữ mang thai hoặc người bị suy giảm miễn dịch, có thể cần theo dõi và điều trị đặc biệt.
6. Biện pháp hỗ trợ chung
- Chế độ ăn uống và lối sống: Duy trì chế độ ăn uống lành mạnh, tránh rượu, và kiểm soát các yếu tố nguy cơ khác có thể giúp hỗ trợ quá trình hồi phục.
- Theo dõi sức khỏe: Theo dõi thường xuyên với bác sĩ để đánh giá tình trạng gan và điều chỉnh điều trị nếu cần.
Bạn có thể tham khảo thêm sản phẩm Nano Đông trùng Hạ thảo bổ Gan Thận Phổi của Công ty Thiên Dược. Với sự kết hợp của Đông trùng Hạ thảo, L-arginin và công nghệ Nano hoạt hoá sẽ giúp hỗ trợ cải thiện chức năng gan và điều trị bệnh hiệu quả hơn.